A2Z Education & Consulting xin gửi tới các bạn tham khảo bài viết về sinh hoạt phí tại quốc gia nơi mà bạn có thể chọn làm địa điểm du học cho mình.
Chi phí sinh hoạt tại Canada được đánh giá là khá phải chăng so với mức sống tại các quốc gia phát triển khác. Theo tính toán, mỗi gia đình sẽ chi khoảng $1.600/tháng ( khoảng $20.000 mỗi năm) đô la Canada tương đương 370 triệu VNĐ.
Dưới đây là thống kê những khoản chi phí (ở mức tiết kiệm nhất) mà gia đình bạn sẽ trả khi định cư tại Canada theo numbeo.com.
Nhà ở
Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố $750- $1,800 đô la Canada
Căn hộ (1 phòng ngủ) xa trung tâm $ 650.00- $1,400 đô la Canada
Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm hành phố $1,200- 3,000 đô la Canada
Căn hộ (3 phòng ngủ) xa trung tâm $1,000- $2,200 đô la Canada
Giá ăn tại nhà hàng | Trung bình | Mức dao động |
Nhà hàng bình dân | 15.00 C$ | 12.00 – 20.00 |
Nhà hàng trung cấp | 64.00 C$ | 46.00 – 80.00 |
McDonalds | 9.50 C $ | 8.00 – 11.50 |
Bia trong nước (0.5 lít) | 6.00 C $ | 5.00 – 7.00 |
Bia Nhập khẩu (lon 0,33 lít) | 7.00 C $ | 5.00 – 8.00 |
Cappuccino (loại thường) | 3.92 C $ | 3.00 – 5.00 |
Coke / Pepsi (chai 0,33 lít) | 2.03 C $ | 1.45-3.00 |
Nước (chai 0,33 lít) | 1.71 C $ | 1.00-2.50 |
Tiền chợ | Trung bình | Mức dao động |
Sữa (loại thường), (1 lít) | 2.15 C $ | 1.21-3.50 |
Bánh mì trắng tươi (500g) | 2.77 C $ | 2.00-4.00 |
Gạo (trắng), (1kg) | 3.84 C $ | 2.00-6.00 |
Trứng (loại thường) 12 quả | 3,29 C $ | 2.50-4.30 |
Pho mát địa phương (1kg) | 11.79 C $ | 7.00-19.84 |
Gà (rút xương) (1kg) | 12.65 C $ | 8,00-20.00 |
Bò (1kg) | 13.66 C $ | 8.80-20.00 |
Táo (1kg) | 3.82 C $ | 2.25-5.51 |
Chuối (1kg) | 1.75 C $ | 1.23-2.53 |
Cam (1kg) | 3.69 C $ | 2.20-6.00 |
Cà chua (1kg) | 3.65 C $ | 2.18-5.51 |
Khoai tây (1kg) | 2.32 C $ | 1.00-4.00 |
Hành tây (1kg) | 2.35 C $ | 1.10-3.99 |
Xà lách (1 búp) | 2.22 C $ | 1.50-3.00 |
Nước (1,5 lít) | 2.20 C $ | 1.11-3.00 |
Chai rượu vang (trung bình) | 15.00 C $ | 13.00-20.00 |
Bia trong nước (0,5 lít) | 2.84 C $ | 2,00-5,00 |
Bia nhập khẩu (0,33 lít) | 3.42 C $ | 2.00-6.00 |
Gói thuốc lá (Marlboro) | 13.00 C $ | 11.00-15.00 |
Tiền đi lại | Trung bình | Mức dao động |
Vé một chiều | 3.20 C $ | 2.70-3.40 |
Vé tháng | 93,00 C $ | 78,00-130.00 |
Taxi 1 km | 1.80 C $ | 1.50-2.50 |
Taxi 1 giờ | 33.00 C $ | 27.31-45.00 |
Xăng (1 lít) | 1.16 C $ | 1.03-1.30 |
Tiện ích (hàng tháng) | Trung bình | Mức dao động |
Cơ bản (Điện, Sưởi, Làm mát, Nước, Rác) | 140.12 C $ | 70.00-250.00 |
Internet (60 Mbps trở lên, dữ liệu không giới hạn, cáp / ADSL) | 69.78 C $ | 50.00-95.00 |
Thể thao và giải trí | Trung bình | Mức dao động |
CLB Thể dục (phí hàng tháng/ 1 người) | 49.41 C $ | 30.00-75.00 |
Thuê sân quần vợt (1h vào cuối tuần) 0,00-40,00 | 19.64 C $ | 0,00-40,00 |
Vé xem phim | 13.00 C $ | 12.00-15.00 |
Chăm sóc trẻ em | Trung bình | Mức dao động |
Mẫu giáo (hàng tháng) | 988.42 C $ | 600.00-1,500.00 |
Trường tiểu học Quốc tế (hàng năm) | 15,934.66 C $ | 12.000.00-17.000.00 |
Quần áo và Giày dép | Trung bình | Mức dao động |
Quần Jeans (Levis 501 Hoặc tương tự) | 61.62 C $ | 40.00-90.00 |
Váy mùa hè trong cửa hàng (Zara, H & M, …) | 42.85 C $ | 27.00-64.50 |
Giày Nike | 100.04 C $ | 75.00-129.99 |
Giày da nam | 122.91 C $ | 80.00-175.00 |
Giá mua căn hộ | Trung bình | Mức dao động |
Giá mỗi mét vuông của căn hộ trung tâm | 4.936.28 C $ | 2300.00-9.687.52 |
Giá mỗi mét vuông của căn hộ ngoài trung tâm | 3,429.80 C $ | 1,937.50-6,565.99 |